Game Preview

TV3_Tuần 22_Từ và câu

  •  Vietnamese    36     Public
    LTVC
  •   Study   Slideshow
  • tiếng mưa
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • tiếng thác
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • trận gió
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • buổi trưa hè
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • rừng cọ
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • thảm cỏ
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • tia nắng
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • cánh rừng
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • nguồn suối
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • xứ sở
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • cánh rừng rậm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • quãng sông
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • chiều tà
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • rạng sáng
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • cứu giúp
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • đói khát
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  •  15