Edit Game
TV3_Tuần 22_Từ và câu
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public



 Save

Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   36  Close
Nhiều cánh rừng rất hoang vu.
 
Câu nêu đặc điểm
 
Câu giới thiệu
 
Câu nêu hoạt động
Một con sa bẫy thì cả bầy tìm cách cứu giúp.
 
Câu nêu hoạt động
 
Câu giới thiệu
 
Câu nêu đặc điểm
Chúng rống rền vang, oai nghiêm và đầy uy lực.
 
Câu nêu hoạt động
 
Câu giới thiệu
 
Câu nêu đặc điểm
Voi là loài vật thông minh, có tình nghĩa.
 
Câu giới thiệu
 
Câu nêu hoạt động
 
Câu nêu đặc điểm
tận tâm
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
ngơ ngác
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
thông minh
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
oai nghiêm
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
rền vang
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
lững thững
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
đông đúc
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
bát ngát
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
hoang vu
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
ngời ngời
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
ấm áp
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
thức dậy
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
lắng nghe
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
trú ẩn
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
rống lên
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
tạm dừng
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
đói khát
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
cứu giúp
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
rạng sáng
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
chiều tà
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
quãng sông
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
cánh rừng rậm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
xứ sở
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
nguồn suối
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
cánh rừng
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
tia nắng
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
thảm cỏ
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
rừng cọ
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
buổi trưa hè
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
trận gió
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
tiếng thác
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
tiếng mưa
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm