Team 1
0
Team 2
0
Teams
Name
Score
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Loading
×
eraser
Reset score!
Oops!
×
rocket
Go to first place!
Okay!
×
rocket
Go to first place!
Okay!
×
lifesaver
Give 25 points!
Oops!
15
×
Chúng rống rền vang, oai nghiêm và đầy uy lực.
Câu nêu đặc điểm
Câu nêu hoạt động
Câu giới thiệu
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
15
×
Voi là loài vật thông minh, có tình nghĩa.
Câu nêu đặc điểm
Câu nêu hoạt động
Câu giới thiệu
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
15
×
hoang vu
Từ chỉ hoạt động
Từ chỉ đặc điểm
Từ chỉ sự vật
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
×
heart
Other team wins 15 points!
Oops!
×
shark
Other team loses 20 points!
Okay!
×
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
×
thief
Give points!
5
10
15
20
25
15
×
ngời ngời
Từ chỉ đặc điểm
Từ chỉ sự vật
Từ chỉ hoạt động
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
×
seesaw
Swap points!
Oops!
×
seesaw
Swap points!
Okay!
×
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
×
banana
Go to last place!
Oops!
15
×
tận tâm
Từ chỉ sự vật
Từ chỉ đặc điểm
Từ chỉ hoạt động
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
15
×
Một con sa bẫy thì cả bầy tìm cách cứu giúp.
Câu nêu đặc điểm
Câu giới thiệu
Câu nêu hoạt động
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
15
×
đông đúc
Từ chỉ hoạt động
Từ chỉ đặc điểm
Từ chỉ sự vật
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
×
trap
No points!
Oops!
×
seesaw
Swap points!
Okay!
×
shark
Other team loses 10 points!
Okay!
×
baam
Lose 15 points!
Oops!
15
×
trú ẩn
Từ chỉ hoạt động
Từ chỉ sự vật
Từ chỉ đặc điểm
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
15
×
bát ngát
Từ chỉ hoạt động
Từ chỉ sự vật
Từ chỉ đặc điểm
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
15
×
cứu giúp
Từ chỉ sự vật
Từ chỉ hoạt động
Từ chỉ đặc điểm
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
15
×
xứ sở
Từ chỉ hoạt động
Từ chỉ đặc điểm
Từ chỉ sự vật
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
15
×
quãng sông
Từ chỉ đặc điểm
Từ chỉ hoạt động
Từ chỉ sự vật
Oops!
Show
Check
Okay!
Check
×
Restart
Review
Join for Free
;
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies