Game Preview

Chủ đề 1 - SCHOOL

  •  English    25     Public
    ôn từ vựng THCS
  •   Study   Slideshow
  • 17.eraser = rubber (n)
    cục tẩy
  •  15
  • 18. excellent (adj)
    xuất sắc
  •  15
  • 19. extracurricular (adj)
    ngoại khoá
  •  15
  • 20. expel (v) = drop out of school
    bỏ học, đuổi học
  •  15
  • 21. geography (n)
    môn Địa lý
  •  15
  • 22. grade (n)
    lớp, khối ( trình độ)
  •  15
  • 23. grammar (n)
    ngữ pháp
  •  15
  • 24. graduate (v)
    tốt nghiệp
  •  15
  • 25. headmaster (n)
    hiệu trưởng
  •  15