Game Preview

Unit 13 (Top notch

  •  English    31     Public
    Hello
  •   Study   Slideshow
  • It's early.
    Trời còn sớm.
  •  15
  • It's late.
    Trời đã muộn / Đã khuya.
  •  15
  • smile
    cười
  •  15
  • say some words
    nói vài từ
  •  15
  • crawl and stand
    bò và đứng
  •  15
  • throw things
    ném đồ vật
  •  15
  • pick up small things
    nhặt những vật nhỏ
  •  15
  • walk
    đi bộ
  •  15
  • reach for things
    với lấy đồ vật
  •  15
  • sit without help
    ngồi mà không cần giúp đỡ
  •  15
  • see colors
    nhìn thấy màu sắc
  •  15
  • roll over
    lật người/lăn
  •  15
  • laugh
    cười (thành tiếng)
  •  15
  •  15
  •  15