Game Preview

Fish

  •  Vietnamese    41     Public
    các loại cá
  •   Study   Slideshow
  • cá gì?
    cá diêu hồng (mình hồng, bóng, có vây, đuôi, mang màu hồng)
  •  15
  • cá gì?
    cá bống: mình tròn, mắt rất gần nhau, nằm hẳn trên đầu, như 2 hột tiêu gắn vào
  •  15
  • cá gì?
    cá mú/ cá bống mú
  •  15
  • cá gì?
    cá bống sao, mắt lòi hẳn ra ngoài, trên mình có chấm trắng như sao trên đời đêm
  •  15
  • cá gì?
    cá chỉ vàng (màu bạc có đường sọc vàng trên thân)
  •  15
  • cá gì?
    cá dứa (giống cá basa nhưng da sáng màu bạc, râu ngắn nằm dưới cằm thay vì ở mũi)
  •  15
  • cá gì
    cá ba sa: giống cá dứa nhưng màu khác (lưng đen xám, bụng trắng hồng), giống cá hú nhưng đầu tròn thay vì nhọn
  •  15
  • cá gì?
    cá tra (mang có đường viền hằn lên)
  •  15
  • cá gì?
    cá bông lau: da màu bạc, hằn lên đường xương cá
  •  15