Game Preview

Michel Thomas Review A2 Unit 8

  •  English    50     Public
    Michel Thomas Review A2 Unit 8
  •   Study   Slideshow
  • Cám ơn, chúng tôi đã ăn rồi
    Thank you, we have already eaten
  •  15
  • Anh ấy đã viết 1 bài thơ cho tôi ở trung học
    He wrote a poem for me in high school
  •  15
  • Tôi đã cho cậu kẹo rồi
    I've already given you candy
  •  15
  • Tôi đã nói điều đó rồi
    I've already said that
  •  15
  • Anh ấy vẫn chưa tìm được căn hộ mới
    He hasn't found a new apartment yet
  •  15
  • Tôi đã mất điện thoại của tôi
    I've lost my phone
  •  15
  • Bạn đã kể cho ai về công việc mới này chưa?
    Have you told anyone about this new job?
  •  15
  • Tôi vẫn chưa kể cho ai về việc này
    I haven't told anybody else about this
  •  15
  • Anh ấy chưa bao giờ thua trước đây
    He has never lost before
  •  15
  • Bạn đã uống thuốc chưa?
    Have you taken your medicine?
  •  15
  • Tôi đã tự cắt nó
    I've cut it myself
  •  15
  • Con trai tôi đã đọc quyển sách này rồi
    My son has already read this book
  •  15
  • Bạn đã viết được bao nhiêu quyển sách rồi?
    How many books have you written?
  •  15
  • Anh ấy đã viết rất nhiều sách
    He's written a lot of books
  •  15
  • Tôi đã bỏ bánh vào lò rồi
    I've already put the pie into the oven
  •  15
  • Con mèo đã luôn núp sau cửa
    The cat has been hiding behind the door all the time
  •  15