Game Preview

transport Inter

  •  57     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • Railway train
    tàu hỏa
  •  15
  • Coach
    xe khách
  •  15
  • Boat
    thuyền
  •  15
  • Ferry
    phà
  •  15
  • Hovercraft
    tàu di chuyển nhờ đệm không khí
  •  15
  • Speedboat
    tàu siêu tốc
  •  15
  • Ship
    tàu thủy
  •  15
  • Sailboat
    thuyền buồm
  •  15
  • Cargo ship
    tàu chở hàng trên biển
  •  15
  • Cruise ship
    tàu du lịch (du thuyền)
  •  15
  • Rowing boat
    thuyền có mái chèo
  •  15
  • Airplane
    máy bay
  •  15
  • Helicopter
    trực thăng
  •  15
  • Hot-air balloon
    khinh khí cầu
  •  15
  • Glider
    Tàu lượn
  •  15
  • Propeller plane
    Máy bay động cơ cánh quạt
  •  15