Game Preview

transport Inter

  •  57     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • car
    ô tô
  •  15
  • Bicycle/ bike
    xe đạp
  •  15
  • Motorcycle/ motorbike
    xe máy
  •  15
  • Scooter
    xe tay ga
  •  15
  • Truck/ lorry
    xe tải
  •  15
  • Van
    xe tải nhỏ
  •  15
  • Minicab/Cab
    xe cho thuê
  •  15
  • Tram
    Xe điện
  •  15
  • Caravan
    xe nhà di động
  •  15
  • Moped
    Xe máy có bàn đạp
  •  15
  • Bus
    xe buýt
  •  15
  • Taxi
    xe taxi
  •  15
  • Tube
    tàu điện ngầm ở London
  •  15
  • Underground
    tàu điện ngầm
  •  15
  • Subway
    tàu điện ngầm
  •  15
  • High-speed train
    tàu cao tốc
  •  15