Study

transport Inter

  •   0%
  •  0     0     0

  • Bicycle/ bike
    xe đạp
  • Handicap parking
    chỗ đỗ xe của người khuyết tật
  • End of dual carriage way
    hết làn đường kép
  • No U-Turn
    cấm vòng
  • Your priority
    được ưu tiên
  • Tram
    Xe điện
  • Railway
    đường sắt
  • Coach
    xe khách
  • Roundabout
    bùng binh
  • Ship
    tàu thủy
  • No horn
    cấm còi
  • Boat
    thuyền
  • No crossing
    cấm qua đường
  • Minicab/Cab
    xe cho thuê
  • Hovercraft
    tàu di chuyển nhờ đệm không khí
  • Moped
    Xe máy có bàn đạp
  • Road narrows
    đường hẹp
  • Cruise ship
    tàu du lịch (du thuyền)
  • car
    ô tô
  • T-Junction
    ngã ba hình chữ T
  • Railway train
    tàu hỏa
  • Cargo ship
    tàu chở hàng trên biển
  • Hot-air balloon
    khinh khí cầu
  • Cross road
    đường giao nhau
  • Two way traffic
    đường hai chiều
  • Propeller plane
    Máy bay động cơ cánh quạt
  • Helicopter
    trực thăng
  • Dead end
    đường cụt
  • Uneven road
    đường mấp mô
  • Caravan
    xe nhà di động
  • Rowing boat
    thuyền có mái chèo
  • Sailboat
    thuyền buồm
  • Speed limit
    giới hạn tốc độ
  • No overtaking
    cấm vượt
  • Airplane
    máy bay
  • High-speed train
    tàu cao tốc
  • Underground
    tàu điện ngầm
  • Bump
    đường xóc
  • Slippery road
    đường trơn
  • No entry
    cấm vào
  • Taxi
    xe taxi
  • Van
    xe tải nhỏ
  • Scooter
    xe tay ga
  • Glider
    Tàu lượn
  • Tube
    tàu điện ngầm ở London
  • No parking
    cấm đỗ xe
  • Ferry
    phà
  • Road narrows
    đường hẹp
  • Truck/ lorry
    xe tải
  • Subway
    tàu điện ngầm
  • Bus
    xe buýt
  • Slow down
    giảm tốc độ
  • Road widens
    đường trở nên rộng hơn
  • Bend
    đường gấp khúc
  • Motorcycle/ motorbike
    xe máy
  • Speedboat
    tàu siêu tốc
  • Road goes right
    đường rẽ phải