Game Preview

ENGLISH 8 - UNIT 4 - ETHNIC GROUPS OF VIET NAM

  •  English    27     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • /ˈfiːtʃə(r)/
    Feature n /ˈfiːtʃə(r)/ Đặc điểm, nét
  •  15
  • /ˈhaɪlənd/
    Highland n /ˈhaɪlənd/ Vùng cao nguyên
  •  15
  • /ˈdɒm.ɪ.nənt/
    dominant adj /ˈdɒm.ɪ.nənt/ Thống trị, vượt trội
  •  20
  • /rəʊl/
    role n /rəʊl/ Vai trò
  •  15
  • /ˈnætʃ.ər.əl məˈtɪə.ri.əl/
    Natural material /ˈnætʃ.ər.əl məˈtɪə.ri.əl/ Nguyên liệu tự nhiên
  •  15
  • /ˈkʌl.tʃər/
    culture n /ˈkʌl.tʃər/ Truyền thống
  •  10
  • /ˈkʌl.tʃər.əl/
    cultural adj /ˈkʌl.tʃər.əl/ Thuộc về truyền thống
  •  25
  • /ˈɡæð.ər.ɪŋ/
    gathering n /ˈɡæð.ər.ɪŋ/ Cuộc hội họp
  •  15
  • /əˈkaʊnt fɔːr/
    Account for v /əˈkaʊnt fɔːr/ Chiếm (phần trăm, tỉ lệ...)
  •  25
  • /məˈdʒɒrəti/
    Majority n /məˈdʒɒrəti/ Đa số
  •  20
  • /fluːt/
    Cái sáo
  •  15