Game Preview

E6. U3. My friends

  •  English    51     Public
    My friends
  •   Study   Slideshow
  • organise
    (v) tổ chức
  •  15
  • patient
    (adj) điềm tĩnh
  •  15
  • personality
    (n) tính cách, cá tính
  •  15
  • prepare
    (v) chuẩn bị
  •  15
  • racing
    (n) cuộc đua
  •  15
  • reliable
    (adj) đáng tin cậy
  •  15
  • serious
    (adj) nghiêm túc
  •  15
  • volunteer
    (n) tình nguyện viên
  •  15
  • funny
    (adj) buồn cười, thú vị
  •  15
  • confident
    (adj) tự tin, tin tưởng
  •  15
  • active
    (adj) hăng hái, năng động
  •  15
  • caring
    (adj) quan tâm, chăm sóc
  •  15
  • hard-working
    (adj) chăm chỉ
  •  15
  • shy
    (adj) bẽn lẽn, hay xấu hổ
  •  15
  • careful
    (adj) cẩn thận, thận trọng
  •  15
  • creative
    (adj) sáng tạo
  •  15