Study

E6. U3. My friends

  •   0%
  •  0     0     0

  • shoulder
    (n) vai
  • appearance
    (n) dáng vẻ, ngoại hình
  • personality
    (n) tính cách, cá tính
  • kind
    (adj) tử tế, tốt bụng
  • active
    (adj) hăng hái, năng động
  • chubby
    (adj) mập mạp, mũm mĩm
  • foot
    (n) chân, bàn chân
  • freedom-loving
    (adj) yêu tự do
  • shy
    (adj) bẽn lẽn, hay xấu hổ
  • boring
    (adj) buồn tẻ
  • mouth
    (n) miệng
  • leg
    (n) chân
  • racing
    (n) cuộc đua
  • competition
    (n) cuộc đua, cuộc thi
  • nose
    (n) mũi
  • firefighter
    (n) lính cứu hỏa
  • friendly
    (adj) thân thiện
  • small
    (adj) nhỏ
  • caring
    (adj) quan tâm, chăm sóc
  • sensitive
    (adj) nhạy cảm
  • arm
    (n) cánh tay
  • eye
    (n) mắt
  • cheek
    (n) má
  • confident
    (adj) tự tin, tin tưởng
  • hard-working
    (adj) chăm chỉ
  • reliable
    (adj) đáng tin cậy
  • barbecue
    (n) món thịt nướng barbecue
  • organise
    (v) tổ chức
  • hand
    (n) bàn tay
  • creative
    (adj) sáng tạo
  • patient
    (adj) điềm tĩnh
  • finger
    (n) ngón tay
  • choir
    (n) dàn đồng ca
  • curious
    (adj) tò mò, thích tìm hiểu
  • fireworks
    (n) pháo hoa
  • careful
    (adj) cẩn thận, thận trọng
  • funny
    (adj) buồn cười, thú vị
  • tall
    (adj) cao
  • serious
    (adj) nghiêm túc
  • museum
    (n) viện bảo tàng
  • clever
    (adj) thông minh, lanh lợi
  • big
    (adj) to
  • ear
    (n) tai
  • prepare
    (v) chuẩn bị
  • hair
    (n) tóc
  • volunteer
    (n) tình nguyện viên
  • gardening
    (v) làm vườn
  • short
    (adj) lùn, thấp
  • generous
    (adj) rộng rãi, hào phóng
  • field trip
    (n) chuyến đi về vùng quê
  • neck
    (n) cái cổ