Game Preview

E6. U3. My friends

  •  English    51     Public
    My friends
  •   Study   Slideshow
  • small
    (adj) nhỏ
  •  15
  • appearance
    (n) dáng vẻ, ngoại hình
  •  15
  • barbecue
    (n) món thịt nướng barbecue
  •  15
  • boring
    (adj) buồn tẻ
  •  15
  • choir
    (n) dàn đồng ca
  •  15
  • competition
    (n) cuộc đua, cuộc thi
  •  15
  • curious
    (adj) tò mò, thích tìm hiểu
  •  15
  • chubby
    (adj) mập mạp, mũm mĩm
  •  15
  • gardening
    (v) làm vườn
  •  15
  • firefighter
    (n) lính cứu hỏa
  •  15
  • fireworks
    (n) pháo hoa
  •  15
  • freedom-loving
    (adj) yêu tự do
  •  15
  • field trip
    (n) chuyến đi về vùng quê
  •  15
  • sensitive
    (adj) nhạy cảm
  •  15
  • generous
    (adj) rộng rãi, hào phóng
  •  15
  • museum
    (n) viện bảo tàng
  •  15