Game Preview

IELTS vocab: Friends

  •  English    44     Public
    Speaking vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • những nơi quen thuộc
    familiar places
  •  15
  • những kỷ niệm khó quên
    unforgetable memories
  •  15
  • chúng tôi vẫn giữ liên lạc
    we still keep in touch
  •  15
  • chúng tôi có sự thấu hiểu lẫn nhau
    we have mutual understanding
  •  25
  • chúng tôi có nhiều điểm chung
    we have many things in common
  •  25
  • phẩm chất quan trọng nhất
    the most important quality
  •  15
  • anh ấy vẫn sắp xếp thời gian cho tôi
    He still makes time for me
  •  15
  • tôi rất biết ơn vì tình bạn của chúng tôi
    I'm very grateful/ thankful for our friendship
  •  25
  • sự tử tế (n)
    kindness
  •  15
  • vượt qua khó khăn
    overcome difficulties
  •  15
  • chúng tôi đã qua những thời gian khó khăn cùng nhau
    we have been through tough times together
  •  15
  • anh ấy luôn ở đó cho tôi
    he's always there for me
  •  20
  • chúng tôi nói chuyện qua điện thoại
    we talk over the phone
  •  15
  • chúng tôi gặp mặt trực tiếp
    we meet in person
  •  15
  • anh ấy mời tôi ghé qua
    he invites me to come over
  •  20
  • chu đáo (adj)
    thoughtful
  •  15