Game Preview

ENGLISH 8 - UNIT 2 - LIFE IN THE COUNTRYSIDE (1)

  •  Vietnamese    24     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • /'ləʊkl/
    Local adj /'ləʊkl/ Địa phương
  •  15
  • /kəˈnæl/
    Canal n /kəˈnæl/ Con kênh
  •  20
  • /ˈkʌltɪveɪt/
    Cultivate = grow / plant v /ˈkʌltɪveɪt/ Trồng trọt, canh tác
  •  25
  • /reiz/
    raise v /reiz/ Nuôi, trồng
  •  15
  • /ˈrʊərəl/
    Rural adj ˈrʊərəl/ Thuộc nông thôn
  •  20
  • Tính cộng đồng
    Sense of community
  •  15
  • Mức sống
    Cost of living
  •  15
  • /kənˈviːniənt/
    Convenient adj /kənˈviːniənt/ Tiện lợi
  •  15