Game Preview

UNIT 11

  •  English    30     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • paper
    giấy
  •  15
  • pick up
    nhặt (rác), đón
  •  15
  • plastic
    nhựa
  •  15
  • president
    chủ tịch
  •  15
  • recycle
    tái chế
  •  15
  • recycling bin
    thùng đựng rác tái chế
  •  15
  • reduce
    giảm
  •  15
  • reusable
    có thể tái sử dụng
  •  15
  • reuse
    tái sử dụng
  •  15
  • rubbish
    rác
  •  15
  • throw away
    vứt bỏ
  •  15
  • tip
    mẹo, cách
  •  15
  • waste
    lãng phí
  •  15
  • wrap
    bọc, gói
  •  15