Game Preview

Vocab - Unit 9 - Protecting the environment

  •  English    68     Public
    ...
  •   Study   Slideshow
  • waste gases
    khí thải
  •  10
  • phương tiện giao thông
    vehicle
  •  10
  • major
    chính, chủ yếu
  •  10
  • (adj) trái phép, bất hợp pháp
    illegal
  •  10
  • (adj) hợp pháp
    legal
  •  10
  • sự cân bằng
    balance
  •  10
  • (n) sự biến mất
    disappearance
  •  10
  • strict law
    luật nghiêm
  •  10
  • loss of
    sự mất mát
  •  10
  • sự tồn tại
    survival
  •  10
  • khổng lồ
    giant
  •  10
  • die out
    tuyệt chủng
  •  10
  • territory
    lãnh thổ
  •  10
  • switch on/ off
    bật/ tắt
  •  10
  • call for
    kêu gọi
  •  10
  • discussion
    cuộc thảo luận
  •  10