Game Preview

Southern Vietnamese Dialects

  •  Vietnamese    25     Public
    Southern Vietnamese Dialects
  •   Study   Slideshow
  • "Xà quần"
    Đi tới đi lui
  •  10
  • "Tàn tàn"
    Từ từ, vô tư
  •  10
  • "Ngộ"
    Đẹp, lạ
  •  10
  • "Bà Tám"
    Nhiều chuyện
  •  10
  • "Rốp rẻng"
    Nhanh gọn
  •  10
  • "Hủ hỉ"
    Nói chuyện, tâm sự nhỏ bên tai
  •  10
  • "Cà nhông"
    Rảnh rỗi, không có việc gì làm
  •  10
  • "Thèo lẻo"
    Mách lẻo, đem chuyện của người này kể cho người khác
  •  10
  • "Cà rá"
    Nhẫn
  •  10