Game Preview

GRADE 10- UNIT 9-

  •  English    23     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • Nghĩ ra /kʌm ʌp wɪð/
    Come up with
  •  20
  • Sự nóng lên toàn cầu /ˈɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/
    Global warming
  •  15
  • Động vật có nguy cơ tiệt chủng /ɪnˈdeɪndʒəd ˈænɪml/
    Endangered animal
  •  20
  • Biến đổi khí hậu /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
    Climate change
  •  20
  • Đốn, chặt /kʌt daʊn/
    Cut down
  •  20
  • Mức độ đáng báo động /əˈlɑːmɪŋ reɪt/
    Alarming rate
  •  20
  • Bệnh về đường hô hấp /rəˈspɪrətri dɪˈziːz/
    Respiratory disease
  •  20