Game Preview

GRADE 11 - UNIT 8 Long Khanh

  •  English    22     Public
    BECOMING INDEPENDENT
  •   Study   Slideshow
  • giải quyết, đối phó
    deal with
  •  15
  • (sự) tự tin
    confidence (n) confident (adj)
  •  15
  • nghĩ ra, nảy ra
    come up with
  •  15
  • Kết hợp
    combine
  •  15
  • tiến hành
    carry out
  •  15
  • đạt được, dành được
    achieve
  •  15