Game Preview

TACN - ĐĐT - CIRCUIT ELEMENTS

  •  English    26     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • interrupt (v) /ˌɪntəˈrʌpt/
    Ngắt quãng
  •  15
  • load (n) /ləʊd/
    Tải
  •  15
  • metal frame/chassis (n) /ˈmetlfreɪm / /ˈʃæsi/
    Khung kim loại
  •  15
  • potential (n) /pə'ten∫l/
    Hiệu điện thế
  •  15
  • rheostat (n) /'ri:əstæt/
    Biến trở
  •  15
  • satellite (n) /ˈsætəlaɪt/
    Vệ tinh
  •  15
  • solar cell (n) ˈsəʊlə(r) sel /
    Pin năng lượng mặt trời
  •  15
  • sunlight (n) /ˈsʌnlaɪt/
    Ánh sáng mặt trời
  •  15
  • transmission system /trænsˈmɪʃnˈsɪstəm/
    Hệ thống truyền dẫn
  •  15
  • wire (n) /ˈwaɪə(r)/
    Dây dẫn
  •  15