Game Preview

TỪ ĐỒNG NGHĨA

  •  Vietnamese    15     Public
    TỪ ĐỒNG NGHĨA LỚP 5
  •   Study   Slideshow
  • Điền vào chỗ trống tiếng thích hợp: "............. lụa".
    dải lụa
  •  20
  • Tìm 1 từ trái nghĩa với "buồn".
    vui vẻ/ hạnh phúc
  •  20
  • Tìm 1 từ trái nghĩa với "cao".
    thấp = lùn
  •  20
  • Điền vào chỗ trống tiếng thích hợp: "............. dụm".
    dành dụm
  •  20
  • Tìm 1 từ trái nghĩa với "nhanh".
    chậm
  •  20
  • Điền vào chỗ trống tiếng thích hợp: "............. sơn".
    giang sơn
  •  20
  • Điền vào chỗ trống tiếng thích hợp: "............. thưởng".
    giải thưởng
  •  20
  • Tìm từ đồng nghĩa với: "to lớn".
    to lớn = khổng lồ
  •  25
  • Tìm từ đồng nghĩa với: "bé tí".
    bé tí = nhỏ xíu
  •  15
  • Tìm từ đồng nghĩa với: "chăm sóc".
    chăm sóc = chăm non = săn sóc
  •  15
  • Tìm từ đồng nghĩa với: "mong chờ".
    mong chờ = trông mong = chờ đợi
  •  15
  • Tìm từ đồng nghĩa với: "yêu thương".
    yêu thương = yêu quý = thương mến
  •  15
  • Điền vào chỗ trống tiếng thích hợp: "............. dụm".
    dành dụm
  •  15
  • Tìm 1 từ trái nghĩa với "nóng".
    lạnh/ mát
  •  20
  • Từ ngữ nào đúng: vang dội/ dang dội/ giang dội
    vang dội
  •  25