Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Game Preview
TỪ ĐỒNG NGHĨA
Game Code: 2054320
Vietnamese
15
Public
TỪ ĐỒNG NGHĨA LỚP 5
Play
Study
Slideshow
Share
Thao113
10
Share TỪ ĐỒNG NGHĨA
Class PIN
Use Class PIN to share Baamboozle+ games with your students.
Upgrade
Google Classroom
Facebook
Twitter
Save to Folder
Điền vào chỗ trống tiếng thích hợp: "............. lụa".
dải lụa
20
Tìm 1 từ trái nghĩa với "buồn".
vui vẻ/ hạnh phúc
20
Tìm 1 từ trái nghĩa với "cao".
thấp = lùn
20
Điền vào chỗ trống tiếng thích hợp: "............. dụm".
dành dụm
20
Tìm 1 từ trái nghĩa với "nhanh".
chậm
20
Điền vào chỗ trống tiếng thích hợp: "............. sơn".
giang sơn
20
Điền vào chỗ trống tiếng thích hợp: "............. thưởng".
giải thưởng
20
Tìm từ đồng nghĩa với: "to lớn".
to lớn = khổng lồ
25
Tìm từ đồng nghĩa với: "bé tí".
bé tí = nhỏ xíu
15
Tìm từ đồng nghĩa với: "chăm sóc".
chăm sóc = chăm non = săn sóc
15
Tìm từ đồng nghĩa với: "mong chờ".
mong chờ = trông mong = chờ đợi
15
Tìm từ đồng nghĩa với: "yêu thương".
yêu thương = yêu quý = thương mến
15
Điền vào chỗ trống tiếng thích hợp: "............. dụm".
dành dụm
15
Tìm 1 từ trái nghĩa với "nóng".
lạnh/ mát
20
Từ ngữ nào đúng: vang dội/ dang dội/ giang dội
vang dội
25
Play for Free
Baamboozle+
NEW!
Baamboozle+
Baamboozle+
Baamboozle+
Baamboozle+
Baamboozle+
Baamboozle+
Baamboozle+
Baamboozle+
Baamboozle+
Baamboozle+
How to Play
Make some teams
Take turns choosing questions
Say the answer then hit the
Check
button
Click
Okay
if the team is correct or
Oops
if not
Teams
Sign in to choose
1
2
3
4
5
6
7
8
Grid Size
Sign in to choose
8
16
Quiz
Sign in to choose
Classic
Questions and Power-Ups
Classic Jr
Sign in to choose
×
Sign up for a trial to unlock features.
Get Started
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies