Game Preview

TỪ ĐỒNG NGHĨA

  •  Vietnamese    12     Public
    TỪ ĐỒNG NGHĨA LỚP 5
  •   Study   Slideshow
  • Tìm 1 từ đồng nghĩa với "vui".
    Dựa trên câu trả lời của học sinh.
  •  20
  • Tìm 1 từ đồng nghĩa với "buồn".
    Dựa trên câu trả lời của học sinh.
  •  20
  • Tìm 1 từ đồng nghĩa với "chậm".
    Dựa trên câu trả lời của học sinh.
  •  20
  • Tìm 1 từ đồng nghĩa với "nhanh".
    Dựa trên câu trả lời của học sinh.
  •  20
  • Tìm 1 từ đồng nghĩa với "nhanh".
    Dựa trên câu trả lời của học sinh.
  •  20
  • Tìm 1 từ đồng nghĩa với "chậm".
    Dựa trên câu trả lời của học sinh.
  •  20
  • Tìm 1 từ đồng nghĩa với "vui".
    Dựa trên câu trả lời của học sinh.
  •  20
  • Tìm từ đồng nghĩa với: "hải cẩu".
    Hải cẩu = Chó biển
  •  25
  • Tìm từ đồng nghĩa với: "tàu hoả".
    Tàu hoả = xe lửa
  •  15
  • Tìm từ đồng nghĩa với: "trái".
    Trái = quả
  •  15
  • Tìm từ đồng nghĩa với: "phi cơ".
    phi cơ = máy bay
  •  15
  • Tìm từ đồng nghĩa với: "pi-a-nô".
    Pi-a-nô = đàn dương cầm
  •  15