Game Preview

B2 Unit 4: phrases and collocations

  •  32     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • have a talent (for sth/doing)
    có tài năng về cái gì/việc gì
  •  15
  • on time
    đúng giờ
  •  15
  • in time
    kịp giờ
  •  15
  • high/about time
    đã đến lúc
  •  15
  • take your time (doing)
    cứ bình tĩnh làm gì
  •  15
  • take time to do
    tốn thời gian làm cái gì
  •  15
  • sth takes up (your) time
    Cái gì làm mất thời gian của bạn
  •  15
  • at/for a certain time
    Vào thời điểm nhất định
  •  15
  • spend time doing
    dành thời gian làm gì
  •  15
  • make/find time for
    dành thời gian cho cái gì
  •  15
  • tell the time
    Nói giờ, báo giờ, xem giờ
  •  15
  • free/spare/leisure time
    thời gian rảnh rỗi
  •  15
  • turn round/away
    quay lại
  •  15
  • turn sth over
    lật cái gì lại
  •  15
  • in turns
    đến lượt
  •  15
  • take turns
    lần lượt, thay phiên
  •  15