Game Preview

Destination B1 - Unit 30 - Word Formation5.0 (1  ...

  •  26     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • pain
    (n.) sự đau đớn
  •  15
  • painful
    (adj.) đau đớn, đau khổ
  •  15
  • painless
    (adj.) không đau đớn
  •  15
  • reduce
    (v.) giảm bớt
  •  15
  • reduction
    (n.) sự giảm bớt, sự thu nhỏ
  •  15
  • sense
    (n.) giác quan, tri giác, cảm giác
  •  15
  • sensible
    (adj.) hợp lý
  •  15
  • sensitive
    (adj.) nhạy cảm
  •  15
  • weigh
    (v.) cân, cân nặngE.g: How much do you ________
  •  15
  • weight
    (n.) cân nặng
  •  15