Game Preview

A2 UNIT 11 VOCABULARY

  •  31     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • singer (n)
    ca sĩ
  •  15
  • writer (n)
    nhà văn
  •  15
  • actor (n)
    diễn viên
  •  15
  • babysitter (n)
    người trông trẻ
  •  15
  • full-time (adj)
    toàn thời gian
  •  15
  • musician (n)
    nhạc sĩ
  •  15
  • part-time (adj)
    bán thời gian
  •  15
  • waiter (n)
    người phục vụ
  •  15
  • carry on :
    tiếp tục
  •  15
  • deal with :
    xử lý, ứng phó với ...
  •  15
  • grow up :
    trưởng thành
  •  15
  • hang on :
    chờ 1 chút
  •  15
  • help out :
    hỗ trợ
  •  15
  • look after :
    chăm sóc, để ý
  •  15
  • take off :
    cởi đồ (trang phục) / cất cánh (máy bay)
  •  15