Game Preview

B2 Unit 12 Vocab

  •  55     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • hooligan
    (n) du côn, lưu manh
  •  15
  • sentence
    kết án
  •  15
  • imprison
    bỏ tù, tống giam
  •  15
  • innocent
    vô tội
  •  15
  • guilty
    có tội
  •  15
  • witness
    nhân chứng
  •  15
  • bystander
    người ngoài cuộc
  •  15
  • lawyer
    luật sư
  •  15
  • solicitor
    cố vấn pháp luật
  •  15
  • back down
    nhượng bộ
  •  15
  • break out
    bùng nổ, bùng phát
  •  15
  • bring in
    (v) thuê mướn, dẫn tới
  •  15
  • chase after
    đuổi theo
  •  15
  • come forward
    đứng ra, xung phong
  •  15
  • get away with
    thoát khỏi sự trừng phạt
  •  15
  • go off
    nổ (súng, bom), reo (chuông)
  •  15