Game Preview

B2 Unit 8 Vocabulary

  •  32     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • talk show
    tọa đàm
  •  15
  • quiz show
    trò chơi truyền hình
  •  15
  • game show
    chương trình trò chơi
  •  15
  • announcer
    phát thanh viên
  •  15
  • commentator
    bình luận viên
  •  15
  • tabloid (n)
    báo lá cải
  •  15
  • broadsheet
    báo khổ lớn
  •  15
  • journalist
    nhà báo
  •  15
  • columnist
    người phụ trách chuyên mục
  •  15
  • press
    báo chí
  •  15
  • media
    phương tiện truyền thông
  •  15
  • programme
    chương trình
  •  15
  • channel
    kênh
  •  15
  • broadcast
    phát sóng
  •  15
  • bulletin
    bản tin
  •  15
  • newsflash
    tin nóng, tin đặc biệt
  •  15