Game Preview

Unit 24-people and daily life-Vocab

  •  33     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • protest(n)
    sự phản đối, cuộc biểu tình
  •  15
  • resident
    cư dân
  •  15
  • responsible
    có trách nhiệm
  •  15
  • rob
    cướp
  •  15
  • routine
    thói quen hàng ngày
  •  15
  • schedule
    lịch trình , thời gian biểu
  •  15
  • situation
    tình huống
  •  15
  • social (adj)
    thuộc xã hội
  •  15
  • society
    xã hội
  •  15
  • steal
    ăn cắp
  •  15
  • tradition
    truyền thống
  •  15
  • typical
    điển hình
  •  15
  • vote(v)
    bầu cử
  •  15
  • vote(n)
    sự bỏ phiếu, sự bầu cử
  •  15
  • youth club
    câu lạc bộ thanh niên
  •  15
  • Population
    dân số
  •  15