Game Preview

A2 UNIT 8 VOCAB

  •  32     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • wood (n)
    gỗ
  •  15
  • igloo (n)
    lều tuyết
  •  15
  • sledge (n)
    xe trượt tuyết
  •  15
  • survivor (n)
    người sống sót
  •  15
  • temperature (n)
    nhiệt độ
  •  15
  • Wild animals
    Động vật hoang dã
  •  15
  • cheetah
    con báo
  •  15
  • dolphin
    cá heo
  •  15
  • elephant
    con voi
  •  15
  • giraffe
    hươu cao cổ
  •  15
  • kangaroo
    con chuột túi
  •  15
  • penguin
    chim cánh cụt
  •  15
  • polar bear
    gấu Bắc cực
  •  15
  • rat
    con chuột
  •  15
  • snake
    rắn
  •  15
  • tiger
    con hổ
  •  15