Game Preview

Verb for Kids

  •  98     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • run
    chạy
  •  15
  • lean
    dựa vào
  •  15
  • squat
    ngồi xổm
  •  15
  • throw
    ném
  •  15
  • stand
    đứng
  •  15
  • Clap
    vỗ tay
  •  15
  • bend
    uốn cong
  •  15
  • stretch
    (v) căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
  •  15
  • twist
    xoắn
  •  15
  • balance
    cân bằng
  •  15
  • march
    diễu hành
  •  15
  • jog
    đi bộ
  •  15
  • skip
    nhảy dây
  •  15
  • spin
    (v) quay, quay tròn
  •  15
  • bounce
    Nảy lên
  •  15
  • crawl
  •  15