Game Preview

Destination B1 - Unit 3 - Word formation

  •  28     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • heroic (adj)
    anh hùng, quả cảm
  •  15
  • heroine (n)
    nữ anh hùng
  •  15
  • musical (adj,n)
    thuộc về âm nhạc, vở nhạc kịch
  •  15
  • musician (n)
    nhạc sĩ
  •  15
  • player (n)
    cầu thủ, người chơi, máy chơi
  •  15
  • playful (adj)
    vui tươi, khôi hài
  •  15
  • sail (v, n)
    đi thuyền, cánh buồm
  •  15
  • sailing (n)
    sự đi thuyền
  •  15
  • sailor (n)
    thủy thủ
  •  15
  • sing - sang - sung
    hát, ca hát
  •  15
  • singing (n)
    tiếng hát
  •  15
  • entertainer (n)
    người làm trong lĩnh vực giải trí
  •  15