Game Preview

B1 coming and going-Vocab

  •  30     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • foreign
    nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
  •  15
  • harbour
    bến cảng
  •  15
  • journey
    cuộc hành trình
  •  15
  • luggage
    hành lý
  •  15
  • nearby (adv/adj)
    gần, gần bên
  •  15
  • pack
    đóng gói
  •  15
  • passport
    hộ chiếu
  •  15
  • platform
    sân ga
  •  15
  • public transport
    phương tiện giao thông công cộng
  •  15
  • reach
    đến, đi đến, tới
  •  15
  • souvenir
    quà lưu niệm
  •  15
  • traffic
    giao thông
  •  15
  • trip
    chuyến đi, chuyến du ngoạn
  •  15
  • vehicle
    xe cộ, phương tiện giao thông
  •  15