Game Preview

B1 Learning and Doing Topic Vocabulary

  •  31     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • mark (v)
    (v) đánh dấu
  •  15
  • mark (n)
    (n) điểm số
  •  15
  • mental
    tinh thần
  •  15
  • pass
    vượt qua
  •  15
  • qualification
    bằng cấp
  •  15
  • remind
    nhắc nhở
  •  15
  • report
    bản báo cáo
  •  15
  • revise
    xem lại,ôn lại
  •  15
  • search (v)
    tìm kiếm
  •  15
  • search (n)
    sự tìm kiếm,sự điều tra
  •  15
  • subject
    môn học, chủ đề
  •  15
  • take an exam
    làm bài kiểm tra
  •  15
  • talented
    tài năng
  •  15
  • term
    học kỳ
  •  15
  • wonder
    tự hỏi, thắc mắc
  •  15