Game Preview

B1 Learning and Doing Topic Vocabulary

  •  31     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • achieve
    đạt được
  •  15
  • brain
    bộ não
  •  15
  • clever
    lanh lợi, thông minh
  •  15
  • concentrate
    tập trung
  •  15
  • consider
    cân nhắc, xem xét
  •  15
  • course
    khóa học
  •  15
  • degree
    bằng cấp
  •  15
  • experience (n)
    (n) kinh nghiệm
  •  15
  • experience (v)
    (v) trải nghiệm
  •  15
  • expert (n)
    chuyên gia
  •  15
  • expert (adj)
    thành thạo, tinh thông
  •  15
  • fail
    thất bại
  •  15
  • guess
    đoán
  •  15
  • hesitate
    do dự
  •  15
  • instruction
    sự hướng dẫn
  •  15
  • make progress
    tiến bộ
  •  15