Study

B1 Learning and Doing Topic Vocabulary

  •   0%
  •  0     0     0

  • search (v)
    tìm kiếm
  • report
    bản báo cáo
  • wonder
    tự hỏi, thắc mắc
  • expert (n)
    chuyên gia
  • achieve
    đạt được
  • search (n)
    sự tìm kiếm,sự điều tra
  • qualification
    bằng cấp
  • expert (adj)
    thành thạo, tinh thông
  • degree
    bằng cấp
  • consider
    cân nhắc, xem xét
  • concentrate
    tập trung
  • course
    khóa học
  • remind
    nhắc nhở
  • term
    học kỳ
  • mark (n)
    (n) điểm số
  • revise
    xem lại,ôn lại
  • make progress
    tiến bộ
  • fail
    thất bại
  • take an exam
    làm bài kiểm tra
  • mark (v)
    (v) đánh dấu
  • experience (v)
    (v) trải nghiệm
  • clever
    lanh lợi, thông minh
  • guess
    đoán
  • pass
    vượt qua
  • instruction
    sự hướng dẫn
  • hesitate
    do dự
  • brain
    bộ não
  • subject
    môn học, chủ đề
  • experience (n)
    (n) kinh nghiệm
  • mental
    tinh thần
  • talented
    tài năng