Game Preview

Vocabulary review G7 Unit 4

  •  English    28     Public
    Review vocabulary & notes
  •   Study   Slideshow
  • Cuộc triển lãm
    exhibition
  •  15
  • Nhạc dân gian, nhạc truyền thống
    folk music
  •  15
  • Phòng triển lãm tranh
    gallery
  •  15
  • Nhạc cụ
    Muscial instrument
  •  15
  • Biểu diễn, trình diễn (v)
    perform
  •  15
  • Sự trình diễn, tiết mục biểu diễn, buổi biểu diễn (n)
    performance
  •  15
  • Nhiếp ảnh
    photography
  •  15
  • Bức chân dung
    portrait
  •  15
  • Thích hơn
    prefer
  •  15
  • Con rối
    puppet
  •  15
  • Điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
    sculpture
  •  15
  • Múa rối nước
    Water puppetry
  •  15