Game Preview

Ôn tập từ vựng Tiếng Anh 5 học kỳ 2

  •  315     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • holiday
    kì nghỉ
  •  15
  • place
    địa điểm
  •  15
  • address
    địa chỉ
  •  15
  • lane
    ngõ
  •  15
  • road
    đường (trong làng)
  •  15
  • street
    đường (trong thành phố)
  •  15
  • Flat
    căn hộ
  •  15
  • city
    thành phố
  •  15
  • village
    ngôi làng
  •  15
  • country
    đất nước
  •  15
  • tower
    tòa tháp
  •  15
  • mountain
    ngọn núi
  •  15
  • district
    huyện, quận
  •  15
  • province
    tỉnh
  •  15
  • hometown
    quê hương
  •  15
  • where
    ở đâu
  •  15