Game Preview

Oxford Discover 3 - Unit 9

  •  27     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • harvest (n)
    mùa gặt, thu hoạch
  •  15
  • plant (n)
    nhà máy, xí nghiệp
  •  15
  • shield (n)
    cái khiên, bảo vệ
  •  15
  • waste (n)
    rác thải công nghiệp
  •  15
  • burn (v)
    đốt cháy
  •  15
  • grain (n)
    ngũ cốc
  •  15
  • hollow (a)
    rỗng, trống rỗng
  •  15
  • powers (n)
    năng lượng
  •  15
  • propeller (n)
    chân vịt, cánh quạt
  •  15
  • pump (n)
    máy bơm
  •  15
  • replace (v)
    thay thế
  •  15