Game Preview

SPEAKING TOPIC 1 + 2 (VOCAB REVIEW)

  •  49     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • twenty-one
    số 21
  •  15
  • grandparents
    ông bà nội, ngoại
  •  15
  • grandmother
    bà nội, bà ngoại
  •  15
  • grandfather
    ông nội, ông ngoại
  •  15
  • parents
    bố mẹ
  •  15
  • mother
    mẹ
  •  15
  • father
    bố
  •  15
  • children
    những đứa con/ những đứa trẻ
  •  15
  • daughter
    con gái
  •  15
  • son
    con trai
  •  15
  • grandchildren
    cháu nội, ngoại
  •  15
  • grandson
    cháu trai (của ông bà)
  •  15
  • granddaughter
    cháu gái (của ông bà)
  •  15
  • wife
    vợ
  •  15
  • husband
    chồng
  •  15
  • sister
    Chị, em gái
  •  15