Game Preview

CEFR - A2 - UNIT 3 - TỔNG HỢP

  •  53     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • boarding pass (n)
    thẻ lên máy bay
  •  15
  • museum (n)
    viện bảo tàng
  •  15
  • furniture (n)
    đồ nội thất
  •  15
  • concert (n)
    buổi hòa nhạc
  •  15
  • festival (n)
    lễ hội
  •  15
  • parade (n)
    cuộc diễu hành
  •  15
  • vehicle (n)
    phương tiện
  •  15
  • decorate (v)
    trang trí
  •  15
  • look forward to + Ving
    mong đợi
  •  15
  • look down on
    khinh thường
  •  15
  • make yourself at home
    cứ tự nhiên như ở nhà
  •  15
  • turn into
    biến thành
  •  15
  • carnival (n)
    lễ hội hóa trang
  •  15
  • feast (n)
    bữa tiệc
  •  15
  • take a break
    nghỉ ngơi
  •  15
  • take a nap
    ngủ trưa
  •  15