Game Preview

CEFR - A2 - UNIT 3 - TỔNG HỢP

  •  53     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • stay in (phr v)
    ở nhà
  •  15
  • forward (v)
    chuyển tiếp
  •  15
  • confetti (n)
    hoa giấy
  •  15
  • get together
    tụ họp
  •  15
  • lamington
  •  15
  • sprinkle (v)
    rải, rắc
  •  15
  • receive (v)
    nhận
  •  15
  • attachment (n)
    tài liệu đính kèm
  •  15
  • device (n)
    thiết bị
  •  15
  • technology (n)
    công nghệ
  •  15
  • communicate (v)
    giao tiếp
  •  15
  • contact (v)
    liên lạc
  •  15
  • passenger (n)
    hành khách
  •  15
  • exhibition (n)
    triển lãm
  •  15
  • flight (n)
    chuyến bay
  •  15
  • departure (n)
    sự khởi hành
  •  15