Study

CEFR - A2 - UNIT 3 - TỔNG HỢP

  •   0%
  •  0     0     0

  • spectacular (adj)
    ngoạn mục
  • invade (v)
    xâm lược
  • parade (n)
    cuộc diễu hành
  • flight (n)
    chuyến bay
  • departure (n)
    sự khởi hành
  • communicate (v)
    giao tiếp
  • exhibition (n)
    triển lãm
  • carnival (n)
    lễ hội hóa trang
  • receive (v)
    nhận
  • lamington
  • look down on
    khinh thường
  • have a party
    tổ chức tiệc
  • backyard (n)
    sân sau
  • passenger (n)
    hành khách
  • important (adj)
    quan trọng
  • surf the internet
    lướt mạng
  • forward (v)
    chuyển tiếp
  • museum (n)
    viện bảo tàng
  • harbour (n)
    cảng
  • stay in touch with
    giữ liên lạc với
  • sprinkle (v)
    rải, rắc
  • contact (v)
    liên lạc
  • boarding pass (n)
    thẻ lên máy bay
  • turn into
    biến thành
  • waste time
    phí thời gian
  • confetti (n)
    hoa giấy
  • festival (n)
    lễ hội
  • modern (adj)
    hiện đại
  • get on (phr v)
    mối quan hệ tốt
  • get together
    tụ họp
  • costume (n)
    trang phục
  • furniture (n)
    đồ nội thất
  • celebrate (v)
    ăn mừng
  • make yourself at home
    cứ tự nhiên như ở nhà
  • decorate (v)
    trang trí
  • take a nap
    ngủ trưa
  • stay up (phr v)
    thức khuya
  • call back (phr v)
    gọi lại
  • device (n)
    thiết bị
  • feast (n)
    bữa tiệc
  • stay in (phr v)
    ở nhà
  • respect = look up to
    tôn trọng
  • vehicle (n)
    phương tiện
  • call off (phr v)
    hủy bỏ
  • make a cake
    làm bánh
  • look forward to + Ving
    mong đợi
  • technology (n)
    công nghệ
  • concert (n)
    buổi hòa nhạc
  • attachment (n)
    tài liệu đính kèm
  • possible (adj)
    có thể
  • settler (n)
    người định cư
  • take a break
    nghỉ ngơi
  • hang up (phr v)
    cúp máy