Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
CEFR - A2 - UNIT 3 - TỔNG HỢP
0
%
0
0
0
Back
Restart
spectacular (adj)
ngoạn mục
Oops!
Okay!
invade (v)
xâm lược
Oops!
Okay!
parade (n)
cuộc diễu hành
Oops!
Okay!
flight (n)
chuyến bay
Oops!
Okay!
departure (n)
sự khởi hành
Oops!
Okay!
communicate (v)
giao tiếp
Oops!
Okay!
exhibition (n)
triển lãm
Oops!
Okay!
carnival (n)
lễ hội hóa trang
Oops!
Okay!
receive (v)
nhận
Oops!
Okay!
lamington
Oops!
Okay!
look down on
khinh thường
Oops!
Okay!
have a party
tổ chức tiệc
Oops!
Okay!
backyard (n)
sân sau
Oops!
Okay!
passenger (n)
hành khách
Oops!
Okay!
important (adj)
quan trọng
Oops!
Okay!
surf the internet
lướt mạng
Oops!
Okay!
forward (v)
chuyển tiếp
Oops!
Okay!
museum (n)
viện bảo tàng
Oops!
Okay!
harbour (n)
cảng
Oops!
Okay!
stay in touch with
giữ liên lạc với
Oops!
Okay!
sprinkle (v)
rải, rắc
Oops!
Okay!
contact (v)
liên lạc
Oops!
Okay!
boarding pass (n)
thẻ lên máy bay
Oops!
Okay!
turn into
biến thành
Oops!
Okay!
waste time
phí thời gian
Oops!
Okay!
confetti (n)
hoa giấy
Oops!
Okay!
festival (n)
lễ hội
Oops!
Okay!
modern (adj)
hiện đại
Oops!
Okay!
get on (phr v)
mối quan hệ tốt
Oops!
Okay!
get together
tụ họp
Oops!
Okay!
costume (n)
trang phục
Oops!
Okay!
furniture (n)
đồ nội thất
Oops!
Okay!
celebrate (v)
ăn mừng
Oops!
Okay!
make yourself at home
cứ tự nhiên như ở nhà
Oops!
Okay!
decorate (v)
trang trí
Oops!
Okay!
take a nap
ngủ trưa
Oops!
Okay!
stay up (phr v)
thức khuya
Oops!
Okay!
call back (phr v)
gọi lại
Oops!
Okay!
device (n)
thiết bị
Oops!
Okay!
feast (n)
bữa tiệc
Oops!
Okay!
stay in (phr v)
ở nhà
Oops!
Okay!
respect = look up to
tôn trọng
Oops!
Okay!
vehicle (n)
phương tiện
Oops!
Okay!
call off (phr v)
hủy bỏ
Oops!
Okay!
make a cake
làm bánh
Oops!
Okay!
look forward to + Ving
mong đợi
Oops!
Okay!
technology (n)
công nghệ
Oops!
Okay!
concert (n)
buổi hòa nhạc
Oops!
Okay!
attachment (n)
tài liệu đính kèm
Oops!
Okay!
possible (adj)
có thể
Oops!
Okay!
settler (n)
người định cư
Oops!
Okay!
take a break
nghỉ ngơi
Oops!
Okay!
hang up (phr v)
cúp máy
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies