Game Preview

CEFR - B1 - UNIT 3 - TỔNG HỢP

  •  52     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • the outside world (expr)
    thế giới bên ngoài
  •  15
  • honey bee (n)
    ong mật
  •  15
  • name after (phr v)
    đặt tên
  •  15
  • lift (v)
    nâng
  •  15
  • accurate = precise
    chính xác
  •  15
  • renewable energy
    năng lượng tái tạo
  •  15
  • endangered species
    loài có nguy cơ tuyệt chủng
  •  15
  • fossil fuel
    nhiên liệu hóa thạch
  •  15
  • climate change
    biến đổi khí hậu
  •  15
  • natural habitat
    môi trường sống tự nhiên
  •  15
  • solar power
    năng lượng mặt trời
  •  15
  • power station
    nhà máy điện
  •  15
  • investigate = look into
    điều tra, nghiên cứu
  •  15
  • committee (n)
    ủy ban
  •  15
  • helicopter (n)
    máy bay trực thăng
  •  15
  • scatter =distribute
    phân tán
  •  15