Study

CEFR - B1 - UNIT 3 - TỔNG HỢP

  •   0%
  •  0     0     0

  • endangered species
    loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • aviator = pilot (n)
    phi công
  • beneath the sea
    dưới biển
  • household waste (n)
    rác thải sinh hoạt
  • fossil fuel
    nhiên liệu hóa thạch
  • parkside (n)
    công viên
  • the outside world (expr)
    thế giới bên ngoài
  • helicopter (n)
    máy bay trực thăng
  • cement (n)
    xi măng
  • lift (v)
    nâng
  • expedition = adventure (n)
    cuộc thám hiểm
  • coral polyp (n)
    san hô
  • name after (phr v)
    đặt tên
  • power station (n)
    trạm điện
  • power station
    nhà máy điện
  • investigate = look into
    điều tra, nghiên cứu
  • equator (n)
    xích đạo
  • accurate = precise
    chính xác
  • honey bee (n)
    ong mật
  • get stuck (phr)
    bị mắc kẹt
  • the bring and buy sale (n)
    mua bán mang tính từ thiện (mua đồ của nhau)
  • stun (v)
    choáng váng
  • climate change
    biến đổi khí hậu
  • run out of
    hết, cạn kiệt
  • be on the verge of (phr)
    đang trên bờ vực của
  • limestone (n)
    đá vôi
  • cliff(n)
    vách đá
  • from top to bottom
    từ đầu đến cuối / từ trên xuống dưới
  • committee (n)
    ủy ban
  • oceanographer (n)
    nhà hải dương học
  • appear in
    xuất hiện ở
  • melt (v)
    tan chảy
  • aquarium market (n)
    chợ cá cảnh
  • at the moment = at present
    ngay lúc này
  • pond (n)
    cái ao
  • turn into (phr v)
    biến đổi
  • mountain range (n)
    dãy núi
  • concrete (n)
    bê tông
  • glacier (n)
    sông băng
  • solar power
    năng lượng mặt trời
  • natural habitat
    môi trường sống tự nhiên
  • bacteria (n)
    vi khuẩn
  • coral reef (n)
    rạn san hô
  • clear up
    dọn sạch
  • scatter =distribute
    phân tán
  • depend on
    phụ thuộc vào
  • iceberg (n)
    tảng băng trôi
  • take action on = do something about it (expr)
    hành động
  • a load of (n)
    = a large amount (of) nhiều
  • bring attention to = pay attention to = take notice of = concentrate on
    chú ý đến
  • unconscious (adj)
    bất tỉnh
  • renewable energy
    năng lượng tái tạo