Game Preview

CEFR - B1 - UNIT 3 - TỔNG HỢP

  •  52     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • depend on
    phụ thuộc vào
  •  15
  • turn into (phr v)
    biến đổi
  •  15
  • a load of (n)
    = a large amount (of) nhiều
  •  15
  • oceanographer (n)
    nhà hải dương học
  •  15
  • expedition = adventure (n)
    cuộc thám hiểm
  •  15
  • get stuck (phr)
    bị mắc kẹt
  •  15
  • bring attention to = pay attention to = take notice of = concentrate on
    chú ý đến
  •  15
  • mountain range (n)
    dãy núi
  •  15
  • bacteria (n)
    vi khuẩn
  •  15
  • take action on = do something about it (expr)
    hành động
  •  15
  • aviator = pilot (n)
    phi công
  •  15
  • run out of
    hết, cạn kiệt
  •  15
  • household waste (n)
    rác thải sinh hoạt
  •  15
  • parkside (n)
    công viên
  •  15
  • the bring and buy sale (n)
    mua bán mang tính từ thiện (mua đồ của nhau)
  •  15
  • be on the verge of (phr)
    đang trên bờ vực của
  •  15