Game Preview

GRADE 9 VOCAB - UNIT 4

  •  English    28     Public
    GRADE 9 VOCAB - UNIT 4
  •   Study   Slideshow
  • post
    đăng tải
  •  15
  • snack
    đồ ăn vặt
  •  15
  • street vendor
    người bán hàng rong
  •  15
  • nghiêm khắc
    strict
  •  15
  • treat (v)
    cư xử, xử lý
  •  15
  • thế hệ
    generation
  •  15
  • suppose
    cho rằng
  •  15
  • wealthy
    giàu có
  •  15
  • imagination
    sự tưởng tượng
  •  15
  • value
    giá trị
  •  15
  • people of seniority
    người/ bề trên
  •  15
  • bushwalking
    đi bộ trong rừng/ nơi hoang dã
  •  15