Game Preview

2022-2023_ADVANCED CLASS_HK 1_BO DE SO 1_DE 1-2- ...

  •  English    46     Public
    HK 1_BO DE SO 1_DE 1-2-3
  •   Study   Slideshow
  • To be _____ to do ST: = to be sure/certain to do ST
    To be bound to do ST: chắc chắn làm gì
  •  10
  • Plague SO _____ ST: khiến ai đó nổi giận vì điều gì
    Plague SO with ST: khiến ai đó nổi giận vì điều gì
  •  10
  • Make _____ of sth: lợi dụng cái gì (tiêu cực)
    Make use of sth: lợi dụng cái gì (tiêu cực)
  •  10
  • Take _____ of sth: tận dụng tối đa cái gì
    Take advantage of sth: tận dụng tối đa cái gì
  •  10
  • ______ to sth: phải sử dụng đến cái gì (giải pháp cuối cùng)
    Resort to sth: phải sử dụng đến cái gì (giải pháp cuối cùng)
  •  10
  • Make _______ for sb: chiếu cố cho ai
    Make allowance for sb: chiếu cố cho ai
  •  10
  • P________ (n): nhân sự
    Personnel (n): nhân sự
  •  10
  • P_______ (n): nhân vật quan trọng
    Personage (n): nhân vật quan trọng
  •  10
  • Thought - _______ (a): đáng suy ngẫm
    Thought-provoking (a): đáng suy ngẫm
  •  15
  • Have an ______ for sth: giỏi, có năng khiếu về cái gì
    Have an eye for sth: giỏi, có năng khiếu về cái gì
  •  10
  • Have an _____ for sth: có khả năng cảm thụ âm (nhạc) tốt
    Have an ear for sth: có khả năng cảm thụ âm (nhạc) tốt
  •  10
  • Stick SO’s______ in sth: xen vào chuyện gì
    Stick SO’s nose in sth: xen vào chuyện gì
  •  10
  • On the tip of SO's______: định nói gì mà bất thình lình quên mất
    On the tip of SO's tongue: định nói gì mà bất thình lình quên mất
  •  15
  • ______/keep ST in mind: ghi nhớ điều gì
    Bear/keep ST in mind: ghi nhớ điều gì
  •  10