Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
2022-2023_ADVANCED CLASS_HK 1_BO DE SO 1_DE 1-2- ...
0
%
0
0
0
Back
Restart
To be inflicted _____ ST: phải chịu đựng cái gì
To be inflicted with ST: phải chịu đựng cái gì
Oops!
Okay!
_______ funds for sth: gây quỹ cho cái gì
Raise funds for sth: gây quỹ cho cái gì
Oops!
Okay!
eradicate = w___ ___ = g___ ___ ___
eradicate = wipe out = get rid of: loại bỏ, tiêu diệt
Oops!
Okay!
____ = cause
trigger = cause: gây ra
Oops!
Okay!
Be on intimate ______: có mối quan hệ thân thiết
Be on intimate terms: có mối quan hệ thân thiết
Oops!
Okay!
Thought - _______ (a): đáng suy ngẫm
Thought-provoking (a): đáng suy ngẫm
Oops!
Okay!
Have an ______ for sth: giỏi, có năng khiếu về cái gì
Have an eye for sth: giỏi, có năng khiếu về cái gì
Oops!
Okay!
______ to sth: phải sử dụng đến cái gì (giải pháp cuối cùng)
Resort to sth: phải sử dụng đến cái gì (giải pháp cuối cùng)
Oops!
Okay!
cá nhân, một cá thể (n) = ______
Individualism
Individualistic
Individualize
Individual
Oops!
Okay!
Put ______: dập tắt (lửa, thuốc lá,..)
Put out: dập tắt (lửa, thuốc lá,..)
Oops!
Okay!
Beg for a _____: ăn xin để kiếm sống
Beg for a living: ăn xin để kiếm sống
Oops!
Okay!
be ______ pessimistic about
be surprisingly pessimistic about: vô cùng bi quan
Oops!
Okay!
come_____ = meet by chance
come across: vô tình gặp
Oops!
Okay!
Down ____ sb’s ____: ai đó gặp xui xẻo
Down on sb’s luck: ai đó gặp xui xẻo
Oops!
Okay!
recursive=_____
repeated: lặp đi lặp lại
Oops!
Okay!
____ the suburbs = _____ the outskirts
in the suburbs = on the outskirts: ở vùng ngoại ô
Oops!
Okay!
John admitted ________ a lot of compulsory courses in his higher education curriculum.
to having skipped
to skip
to be skipping
to have skipped
Oops!
Okay!
Get nothing back _______ _______: không nhận lại được gì cả
Get nothing back in return: không nhận lại được gì cả
Oops!
Okay!
To be _____ to do ST: = to be sure/certain to do ST
To be bound to do ST: chắc chắn làm gì
Oops!
Okay!
Make _____ of sth: lợi dụng cái gì (tiêu cực)
Make use of sth: lợi dụng cái gì (tiêu cực)
Oops!
Okay!
influx = ___
entrance: lối vào
Oops!
Okay!
big ______: cơ hội đổi đời
big break: cơ hội đổi đời
Oops!
Okay!
a bacterium ---> many ______
bacteria: vi khuẩn (số nhiều)
Oops!
Okay!
Have an _____ for sth: có khả năng cảm thụ âm (nhạc) tốt
Have an ear for sth: có khả năng cảm thụ âm (nhạc) tốt
Oops!
Okay!
Carry _______: kéo dài sang giai đoạn khác
Carry over: kéo dài sang giai đoạn khác
Oops!
Okay!
Take _____ of sth: tận dụng tối đa cái gì
Take advantage of sth: tận dụng tối đa cái gì
Oops!
Okay!
be eligible for =_____
be entitled for : đủ điều kiện, đủ tư cách
Oops!
Okay!
Make a ______: kiếm được nhiều tiền
Make a fortune: kiếm được nhiều tiền
Oops!
Okay!
Victorious = _____
triumphant: thành công
Oops!
Okay!
Plague SO _____ ST: khiến ai đó nổi giận vì điều gì
Plague SO with ST: khiến ai đó nổi giận vì điều gì
Oops!
Okay!
She ______me whenever I speak. It's so annoying!
always interrupts
has always interrupted
always interrupted
is always interrupting
Oops!
Okay!
out of ______: thất nghiệp
out of work: thất nghiệp
Oops!
Okay!
______ cash: bằng tiền mặt
in cash: bằng tiền mặt
Oops!
Okay!
Stick SO’s______ in sth: xen vào chuyện gì
Stick SO’s nose in sth: xen vào chuyện gì
Oops!
Okay!
set _____ for ST: để dành ra cho cái gì
set aside for ST: để dành ra cho cái gì
Oops!
Okay!
Make _______ for sb: chiếu cố cho ai
Make allowance for sb: chiếu cố cho ai
Oops!
Okay!
In the driving______: kiểm soát tình hình, chèo lái
In the driving seat: kiểm soát tình hình, chèo lái
Oops!
Okay!
______/keep ST in mind: ghi nhớ điều gì
Bear/keep ST in mind: ghi nhớ điều gì
Oops!
Okay!
Taking the future into their own ______: tự họ giải quyết tương lai của họ
Taking the future into their own hands: tự họ giải quyết tương lai của họ
Oops!
Okay!
P________ (n): nhân sự
Personnel (n): nhân sự
Oops!
Okay!
Pay _____ a cheque/ Pay_____ cheque: trả bằng séc
Pay with a cheque / Pay by cheque: trả bằng séc
Oops!
Okay!
P_______ (n): nhân vật quan trọng
Personage (n): nhân vật quan trọng
Oops!
Okay!
Think _____ of sb/sth: ngưỡng mộ, tôn trọng ai/cái gì
Think highly of sb/sth: ngưỡng mộ, tôn trọng ai/cái gì
Oops!
Okay!
out of _____: không khoẻ mạnh
out of shape: không khoẻ mạnh
Oops!
Okay!
On the tip of SO's______: định nói gì mà bất thình lình quên mất
On the tip of SO's tongue: định nói gì mà bất thình lình quên mất
Oops!
Okay!
well worth = _____worth: vô cùng xứng đáng
Well worth = certainly worth: vô cùng xứng đáng
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies